Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương_2016 Vòng bảngTiêu chí xếp hạng vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
---|
Với thể thức sân nhà và sân khách, việc xếp hạng các đội trong mỗi bảng được dựa trên các tiêu chí sau đây (quy định các Điều 20.6 và 20.7):[7]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Papua New Guinea (H) | 3 | 1 | 2 | 0 | 11 | 3 | +8 | 5 | Giành quyền vào Cúp bóng đá châu Đại Dương và vòng loại World Cup (Vòng 3) | — | 1–1 | 2–2 | 8–0 | |
2 | New Caledonia | 3 | 1 | 2 | 0 | 9 | 2 | +7 | 5 | — | — | — | 7–0 | ||
3 | Tahiti | 3 | 1 | 2 | 0 | 7 | 3 | +4 | 5 | Giành quyền vào vòng loại World Cup (Vòng 3) | — | 1–1 | — | 4–0 | |
4 | Samoa | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 19 | −19 | 0 | — | — | — | — |
Papua New Guinea | 1–1 | New Caledonia |
---|---|---|
Semmy 41' | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | Saiko 84' |
Tahiti | 4–0 | Samoa |
---|---|---|
T. Tehau 2', 5' Chong Hue 15' A. Tehau 39' | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Papua New Guinea | 2–2 | Tahiti |
---|---|---|
Gunemba 45+1', 64' | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | A. Tehau 66' T. Tehau 76' |
New Caledonia | 7–0 | Samoa |
---|---|---|
Kayara 18', 30' Nemia 28' Zeoula 38' (ph.đ.) Wadriako 53' Cexome 79' Dahite 89' (ph.đ.) | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Papua New Guinea | 8–0 | Samoa |
---|---|---|
Foster 13', 51' Gunemba 33', 63', 83' Dabinyaba 58', 74' Upaiga 67' | Chi tiết (FIFA) |
Tahiti | 1–1 | New Caledonia |
---|---|---|
T. Tehau 90+2' | Chi tiết (FIFA) | Kaï 80' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | New Zealand | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 1 | +8 | 9 | Giành quyền vào Cúp bóng đá châu Đại Dương và vòng loại World Cup (Vòng 3) | — | 1–0 | 3–1 | — | |
2 | Quần đảo Solomon | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | −1 | 3 | — | — | 0–1 | — | ||
3 | Fiji | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 6 | −2 | 3 | Giành quyền vào vòng loại World Cup (Vòng 3) | — | — | — | 2–3 | |
4 | Vanuatu | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | −5 | 3 | 0–5 | 0–1 | — | — |
New Zealand | 3–1 | Fiji |
---|---|---|
Tzimopoulos 16' Fallon 41' Wood 61' (ph.đ.) | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | Krishna 45+2' (ph.đ.) |
Vanuatu | 0–1 | Quần đảo Solomon |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | Donga 19' |
Vanuatu | 0–5 | New Zealand |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | Wood 4', 5' McGlinchey 10' Fallon 19' Barbarouses 45' |
Quần đảo Solomon | 0–1 | Fiji |
---|---|---|
Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | Krishna 85' (ph.đ.) |
Fiji | 2–3 | Vanuatu |
---|---|---|
Kautoga 51' Krishna 69' | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) | Fred 19' Masauvakalo 41' B. Kaltack 75' (ph.đ.) |
New Zealand | 1–0 | Quần đảo Solomon |
---|---|---|
Adams 80' | Chi tiết (FIFA) Chi tiết (OFC) |
Thực đơn
Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương_2016 Vòng bảngLiên quan
Cúp bóng đá Nam Mỹ Cúp bóng đá châu Á Cúp bóng đá U-23 châu Á 2024 Cúp bóng đá châu Á 2023 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021 Cúp bóng đá châu Á 2019 Cúp Bóng chuyền Thách thức Nữ Châu Á 2024 Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022 Cúp bóng đá Nam Mỹ 2016 Cúp bóng đá U-17 châu Á 2023Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Cúp_bóng_đá_châu_Đại_Dương_2016 http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/... http://210.48.80.94/OFC/Portals/0/Images/Articles/...